Danh sách những đặc trưng chủng quần của Miichthys miiuy
n = 3
Giới tính Wmax Lmax (cm) Length type Tmax (y) Nước Địa phương
unsexed 6 -
unsexed 3.8 kg 64.3 SL East China Sea / 2009-2014
unsexed 73.8 SL China Shengsi Ma'an Archipelago Special Marine Protected Area / 2009-2010
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu