More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | -0.039 | 0.866 | TL | 0.99 | 10.6 - 17.93 | mixed |
TL | 0.289 | 1.135 | SL | 0.99 | 10.6 - 17.93 | unsexed |
TL | 0.000 | 1.140 | SL | - | unsexed |