More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.000 | 0.807 | TL | 5.7 - 5.7 | unsexed | |
SL | -0.189 | 0.841 | TL | 0.999996 | 3.2 - 5.7 | unsexed |