More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.000 | 0.786 | TL | 10 - 11.5 | unsexed | |
SL | 0.000 | 0.787 | TL | 7.5 - 8.9 | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.053 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.267 | SL | - | unsexed |