More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
FL | 0.000 | 0.993 | TL | - | unsexed | |
SL | 0.000 | 0.899 | FL | - | unsexed | |
SL | -0.781 | 0.850 | TL | 0.999326 | 6.1 - 36.6 | unsexed |
SL | 0.000 | 0.893 | TL | - | unsexed |