More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 1.024 | 0.735 | TL | 0.974063 | 8.2 - 24.4 | unsexed |
SL | 0.000 | 0.878 | TL | 22.5 - 22.5 | unsexed |