More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.000 | 0.841 | FL | - | unsexed | |
SL | 0.000 | 0.810 | TL | 79 - 79 | unsexed | |
SL | 0.218 | 0.819 | TL | 0.998675 | 9.2 - 61.2 | unsexed |
TL | 0.000 | 1.018 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.176 | SL | - | unsexed |