More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.536 | 0.679 | TL | 0.999947 | 5.1 - 9.8 | unsexed |
TL | 0.000 | 1.144 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.270 | SL | - | unsexed |