More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
FL | 0.503 | 0.839 | TL | 0.994 | 72 - 235 | unsexed |
Other | 0.000 | 0.903 | FL | - | unsexed | |
Other | 0.000 | 0.742 | TL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.219 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.243 | SL | - | unsexed |