More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
TL | 0.000 | 1.000 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.370 | 1.070 | SL | 0.99 | 3.9 - 14.4 | Mixed |
TL | 0.000 | 1.100 | SL | - | unsexed |