More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
FL | 0.550 | 0.890 | TL | 14 - 21 | Unsexed | |
TL | 0.000 | 1.040 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.113 | FL | - | unsexed | |
TL | -0.600 | 1.120 | FL | 14 - 21 | Unsexed | |
TL | 0.000 | 1.402 | SL | - | unsexed |