Thông tin chủ yếu | Paulin, C. and C. Roberts, 1992 |
sự xuất hiện có liên quan đến | |
Bones in OsteoBase |
Các cơ quan chuyên hóa | |
sự xuất hiện khác nhau | |
các màu khác nhau | |
Các chú thích |
Đặc trưng nổi bật | |
Hình dáng đường bên thân | |
Mặt cắt chéo | |
Hình ảnh phần lưng của đầu | |
Kiểu mắt | |
Kiểu mồm/mõm | |
Vị trí của miệng | |
Type of scales | |
Sự chẩn đoán |
Distinctive 'tear-drop' marking on lower rear edge of eye. Larger blocks of brown above lateral line. Fin rays pale brown and membrane of fins transparent with irregular light and dark brown lines. Males: head and body olive green; fins mottled grey to reddish brown or olive green. Females: light brown covered with darker brown flecks. Distinguished from other triplefins by the absence of scales along the dorsal and anal fin bases. |
Dễ xác định |
Các đường bên | bị gián đoạn: No |
Số vảy ở đường bên | 25 - 29 |
Các vẩy có lỗ của đường bên | |
Số vảy trong đường bên | |
Số hàng vảy phía trên đường bên | |
Số hàng vảy phía dưới đường bên | |
Số vảy chung quanh cuống đuôi | |
Râu cá | |
Khe mang (chỉ ở cá nhám và cá đuối) | |
Lược mang | |
ở cánh dưới | |
ở cánh trên | |
tổng cộng | |
Động vật có xương sống | |
trước hậu môn | |
tổng cộng |
Các thuộc tính, biểu tượng | |
Số vây | 3 |
Số của vây phụ | Dorsal 0 - 0 |
Ventral 0 - 0 | |
Tổng số các vây | 15 - 17 |
Tổng số tia mềm | 11 - 12 |
Vây mỡ | absent |
Các thuộc tính, biểu tượng |
Số vây | 1 |
Tổng số các vây | 0 - 0 |
Tổng số tia mềm | 20 - 21 |
Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng |
Các vây 0 | |
Tia mềm 14 - 16 | |
Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng |
Vị trí | |
Các vây | |
Tia mềm |