zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
amphipods |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
benth. copepods |
copepods |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
n.a./other benth. crustaceans |
unidentified |
Yemen |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
ostracods |
ostracods |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
n.a./other mollusks |
unidentified |
Yemen |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
other benth. invertebrates |
n.a./other benth. invertebrates |
unspecified benthic animals |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
worms |
n.a./other annelids |
unidentified worms |
Yemen |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
worms |
non-annelids |
trematods |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |