Các loại thức ăn được báo cáo cho Myoxocephalus quadricornis
n = 25
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Nước Giai đoạn ăn mồi
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Eleginus navaga Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unspecified Stichaeidae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unspecified Zoarcidae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods unidentified Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Pontoporeia affinis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Pontoporeia affinis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods unidentified Alaska Trưởng thành
zoobenthos benth. crust. isopods Mesidotea entomon (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. isopods unidentified Alaska Trưởng thành
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unidentified Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns unidentified (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos mollusks n.a./other mollusks unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos other benth. invertebrates n.a./other benth. Invertebrates unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms n.a./other annelids unidentified annelids Canada chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms polychaetes unidentified Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae Myoxocephalus scorpius Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae Triglopsis quadricornis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. mysids unidentified (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zooplankton plank. crust. mysids unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu


Fatal error: Uncaught Error: Non-static method FishBase::displayActaTextAndLink() cannot be called statically in /var/www/html/TrophicEco/FoodItemsList.php:186 Stack trace: #0 {main} thrown in /var/www/html/TrophicEco/FoodItemsList.php on line 186