nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
Russia |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Eleginus navaga |
Russia |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unspecified Stichaeidae |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unspecified Zoarcidae |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
unidentified |
Russia |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Pontoporeia affinis |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Pontoporeia affinis |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
unidentified |
Alaska |
Trưởng thành |
zoobenthos |
benth. crust. |
isopods |
Mesidotea entomon |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
isopods |
unidentified |
Alaska |
Trưởng thành |
zoobenthos |
benth. crust. |
n.a./other benth. crustaceans |
unidentified |
Russia |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
n.a./other mollusks |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
other benth. invertebrates |
n.a./other benth. Invertebrates |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
worms |
n.a./other annelids |
unidentified annelids |
Canada |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
worms |
polychaetes |
unidentified |
Russia |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
fish (early stages) |
fish eggs/larvae |
Myoxocephalus scorpius |
Russia |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
fish (early stages) |
fish eggs/larvae |
Triglopsis quadricornis |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
mysids |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
mysids |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |