Thức ăn I | Thức ăn II | Thức ăn III | Tên thức ăn | Nước | Giai đoạn ăn mồi |
---|---|---|---|---|---|
plants | phytoplankton | green algae | unidentified | (không có khăng áp dụng) | Trưởng thành |
zoobenthos | benth. crust. | n.a./other benth. crustaceans | unidentified crustaceans | Canada | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos | insects | insects | unidentified | (không có khăng áp dụng) | Trưởng thành |
zooplankton | other plank. invertebrates | n.a./other plank. Invertebrates | unidentified | (không có khăng áp dụng) | Trưởng thành |