nekton |
finfish |
bony fish |
Notropis hudsonius |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
Esox lucius |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
Culaea inconstans |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
Pungitius pungitius pungitius |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
Perca flavescens |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
Percina caprodes |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
Percopsis omiscomaycus |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
others |
herps |
toads/frogs |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
others |
mammals |
n.a./other mammals |
shrew |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
n.a./other benth. crustaceans |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified |
Canada |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
other benth. invertebrates |
n.a./other benth. Invertebrates |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Bosmina |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Acroperus |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Daphnia |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Moina |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Diaphanosoma |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Cyclops |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Diaptomus |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |