detritus |
detritus |
debris |
unspecified detritus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
other plants |
benthic algae/weeds |
unspecified algae |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
other plants |
benthic algae/weeds |
leaves of unspecified aquatic plants |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
diatoms |
unspecified diatoms |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unspecified insect larvae |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |