Các loại thức ăn được báo cáo cho Clupea harengus
n = 94
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Nước Giai đoạn ăn mồi
detritus detritus carcasses unspecified animal matter Canada chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Gonatus fabriicii (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Maurolicus muelleri Norway chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton diatoms unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Gammarus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Euthemisto sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Parathemisto guadichaudii (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Themisto spp. Norway chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. isopods unidentified isopods (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. mysids Hemimysis lamornae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. mysids Mesopodopsis slabberi (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. mysids Schistomysis spiritus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans Crustacea Canada chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unidentified cumaceans (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unidentified decapods (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. ostracods unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Crago sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Crangon crangon (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Crangon vulgaris (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves unidentified Canada Ấu trùng
zoobenthos mollusks n.a./other cephalopods Mollusca Canada chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae Ammodytes postlarvae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae Sprattus sprattus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae Trisopterus esmarkii (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae Postlarval goby (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae unspecified larval fish Canada chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae Pleuronectes platessa (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae unidentified fish eggs (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae unidentified fish larvae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae unidentified postlarval fish (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates Appendicularia Norway chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates arrowworms (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates unspecified chaetognaths (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates comb jellies or sea walnuts (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates Limacina spp. Norway chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates Pteropoda (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates Parasagitta setosa (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates Sagitta setosa (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. cladocerans Bosmina coregoni maritima (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. cladocerans eggcarrying cladocerans (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. cladocerans Evadne nordmannii (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. cladocerans Podon spp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. cladocerans unidentified Canada Ấu trùng
zooplankton plank. crust. euphausiids unidentified krill Norway chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Euphausia sp. Canada chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Euphausiidae Canada chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Meganyctiphanes norvegica (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Nyctiphanes couchi (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Nyctiphanes couchii (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Thysanoessa inermis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Thysanoessa longicaudata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Thysanoessa raschi Canada chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Thysanoessa sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Thysanoessa inermis Norway chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids unidentified Canada Ấu trùng
zooplankton plank. crust. mysids Hemimysis lamornae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. mysids Mesopodopsis slabberi (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. mysids Mysis sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. mysids Paramysis spiritus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. mysids Siriella norvegica (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. mysids unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans Centropages hamatus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans unspecified planktonic crustaceans Canada chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans Themisto abyssorum (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans Themisto compressa (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans Themisto spp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Acartia bifilosa (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Acartia clausii (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Acartia longiremis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Acartia tonsa (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Calanus finmarchicus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Calanus hyperboreus Norway chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Calanus finmarchicus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Calanus finmarchicus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Calanus hyperboreus Norway chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Calanus spp. Norway chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Eurythemora affinis females (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Temora longicornis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Calanoid larvae Canada Ấu trùng
zooplankton plank. crust. plank. copepods Centropages typicus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Centropages hamatus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Centropages typicus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Limnocalanus grimaldii (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Pseudocalanus elongatus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Cyclopoid larvae Canada Ấu trùng
zooplankton plank. crust. plank. copepods Euchaeta norvegica (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Oithona helgolandica (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Paracalanus parvus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Paracalanus parvus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Pseudocalanus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Pseudocalanus elongatus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Eurytemora hirundo (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Temora longicaudata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Temora longicornis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu


Fatal error: Uncaught Error: Non-static method FishBase::displayActaTextAndLink() cannot be called statically in /var/www/html/TrophicEco/FoodItemsList.php:186 Stack trace: #0 {main} thrown in /var/www/html/TrophicEco/FoodItemsList.php on line 186