detritus |
detritus |
debris |
> 1 mm organic debris |
Sudan |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Alestes |
Nigeria |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Bagrus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Chrysichthys |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Tilapia |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Clarias |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Labeo |
Egypt |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
Synodontis |
Sudan |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
other plants |
benthic algae/weeds |
unidentified |
Sudan |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
plants |
other plants |
terrestrial plants |
unidentified wheat |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Gammarus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
Caridina |
Sudan |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
Leander |
Egypt |
Trưởng thành |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified |
Egypt |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified |
Sudan |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
Chironomus |
Egypt |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified |
Sudan |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified |
Sudan |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
Dixa |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
Syrphus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
Tabanus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified |
Sudan |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
Belostoma |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
Chauliodes |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
Libellula |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
Gryllotalpa |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
Perla |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
Hydropsyche |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified |
Sudan |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
bivalves |
Sphaerium |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
bivalves |
Anodonta |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
gastropods |
Bithynia |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
gastropods |
Eubranchus |
Egypt |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
gastropods |
Biomphlaria |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
gastropods |
Goniobasis |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
gastropods |
Turritella |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
gastropods |
Viviparus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
fish (early stages) |
fish eggs/larvae |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Daphnia |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
mysids |
unidentified |
Egypt |
Trưởng thành |