Thông tin chủ yếu | Takegaki, T., 2000 |
---|---|
Nơi phát triển | in covered nest (i.e. burrow or tunnel) |
Hình dạnh trứng | ovoid |
Các thuộc tính, biểu tượng | with filaments, sticky |
Mầu của trứng | |
Màu của giọt dầu | |
Những đặc trưng phụ | Egg diameter: 1.64 +/- 0.04 mm, major axis; 0.50 +/- 0.01 mm, minor axis (Ref. 84980). |
Nhận được thông tin ở | Scirus |