Hyporthodus cifuentesi
More info
|
Plus d'info.
|
Mais info
Ngôn ngữ:
Bahasa
Bangla
Scchinese
Chinese
German
English
Spanish
Farsi
French
Greek
Hindi
Italian
Laos
Dutch
Portuguese
Portuguese_po
Russian
Swedish
Thai
Vietnamese
Japanese
FishBase
Các tham số sinh trưởng cho
Hyporthodus cifuentesi
Chiều dài cực đại 100cm TL
n = 1
Note that studies where L
oo
is very different (+/- 1/3) from Lmax are doubtful.
Lm vs Linf graph
[n = 1]
ø
= 3.64
L inf
= 121.0 cm TL
K
= 0.3
Median record no. 1
106806Tài liệu tham khảo
106806
Loo
(cm)
Dạng chiều dài
K
(1/y)
t
0
(years)
Giới tính
M
(1/y)
Temp° C
Lm
Ø'
Nước
Địa phương
nghi vấn
Giam cầm
121.0
TL
0.300
65.3
3.64
Colombia
Pacific coast
No
No
Tìm các tài liệu tham khảo khác:
Scirus