Danh sách những đặc trưng chủng quần của Rhabdoblennius nitidus
n = 4
Giới tính Wmax Lmax (cm) Length type Tmax (y) Nước Địa phương
unsexed 10 TL Global East Indies
male 7 SL Japan Not specified
female 5.6 SL Chinese Taipei Not specified
male 8.3 SL Chinese Taipei Not specified
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu