Danh sách những đặc trưng chủng quần của Gnathopogon herzensteini
n = 3
Giới tính Wmax Lmax (cm) Length type Tmax (y) Nước Địa phương
unsexed 9.20 g 7.7 TL China Chishui River / 2007-2012.
unsexed 21.40 g 10.8 TL China Jialing River, upper Yangtze River / 2014-2015.
unsexed 8.9 SL China Not specified
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu