More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.000 | 0.907 | FL | - | unsexed | |
TL | -0.110 | 1.116 | FL | 0.99 | - | unsexed |
TL | -0.154 | 1.119 | FL | 0.99 | - | unsexed |
TL | -1.577 | 1.165 | FL | 0.98 | - | unsexed |