More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
FL | 0.000 | 0.914 | TL | - | unsexed | |
SL | 0.000 | 0.944 | FL | - | unsexed | |
SL | 0.000 | 0.863 | TL | - | unsexed | |
SL | -0.391 | 0.865 | TL | 0.996357 | 10.7 - 20.6 | unsexed |