More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
TL | 0.000 | 1.147 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.275 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.285 | SL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.392 | SL | 17.7 - 21.6 | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.410 | SL | - | unsexed |