More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | -0.449 | 0.829 | TL | 0.996792 | 6.7 - 27.4 | unsexed |
TL | 0.913 | 1.044 | FL | 0.99 | - | unsexed |
TL | 0.000 | 1.044 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.885 | 1.045 | FL | 0.99 | - | unsexed |
TL | 0.000 | 1.203 | SL | - | unsexed |