More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 1.488 | 0.628 | TL | 0.970285 | 6.4 - 9.5 | unsexed |
SL | 0.000 | 0.833 | TL | 7.6 - 9.2 | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.000 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.167 | SL | - | unsexed |