More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
TL | 0.000 | 1.045 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.135 | SL | - | unsexed | |
TL | -0.267 | 1.170 | SL | 0.996 | 6.6 - 25 | unsexed |
TL | 0.000 | 1.383 | SL | 20.6 - | unsexed |