More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | -0.231 | 0.839 | TL | 0.994841 | 6 - 14.7 | mixed |
SL | 0.000 | 0.863 | TL | 20.5 - 20.5 | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.000 | FL | - | male | |
TL | 0.000 | 1.206 | SL | - | male |