More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
TL | 1.062 | 1.102 | FL | 0.95 | - | unsexed |
TL | 0.000 | 1.104 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.934 | 1.105 | FL | 0.95 | - | unsexed |
TL | 0.959 | 1.105 | FL | 0.95 | - | unsexed |
TL | 0.000 | 1.230 | SL | - | unsexed |