Số liệu hình thái học của Sphyraena helleri
Khóa để định loại
Abnormalities
Thông tin chủ yếu Morishita, S. and H. Motomura, 2020
sự xuất hiện có liên quan đến
Bones in OsteoBase

Do giới tính

Các cơ quan chuyên hóa
sự xuất hiện khác nhau
các màu khác nhau
Các chú thích

Mô tả đặc trưng của cá thể non và trưởng thành

Đặc trưng nổi bật
Hình dáng đường bên thân
Mặt cắt chéo compressed
Hình ảnh phần lưng của đầu
Kiểu mắt
Kiểu mồm/mõm
Vị trí của miệng
Type of scales
Sự chẩn đoán

This species is distinguished by the following set of characters: first gill arch with one gill raker; pelvic-fin insertion is located slightly before vertical through first dorsal-fin origin; pored lateral-line scales 121-127, total lateral-line scales 132-134; scales above lateral line 12-13 and below 14-15; snout comparatively long, its length 15.0-16.4% SL; upper jaw long, the posterior tip reaching to or beyond anterior nostril, but not reaching to below posterior nostril, its length 11.9-12.9% SL; eye large, orbit diameter 4.8-5.9 % SL and depth 4.8-5.6% SL; anal-fin base somewhat short, its length 6.8-7.5% SL; last dorsal- and anal-fin ray lengths 4.2-4.3% SL and 3.6-4.7% SL, respectively; anus is comparatively close to anal-fin origin, its anterior and posterior margins to anal-fin origin 6.5-8.2 % HL and 4.1-4.9% HL, respectively; the head sensory canal pores on suborbital area are simple or sometimes slightly branched, their lowermost parts very close to lacrimal bone margin, large smooth area lacking canal pores absent on mid-margin of lacrimal bone. Colouration: lateral surface of body no stripes or bands; caudal fin gray (Ref. 123366).

Dễ xác định

Đặc trưng về số đo của Sphyraena helleri

Các đường bên bị gián đoạn: No
Số vảy ở đường bên 132 - 134
Các vẩy có lỗ của đường bên
Số vảy trong đường bên
Số hàng vảy phía trên đường bên 12 - 13
Số hàng vảy phía dưới đường bên 14 - 15
Số vảy chung quanh cuống đuôi
Râu cá
Khe mang (chỉ ở cá nhám và cá đuối)
Lược mang
ở cánh dưới
ở cánh trên
tổng cộng 1 - 1
Động vật có xương sống
trước hậu môn
tổng cộng

Các vây

Vây kưng

Các thuộc tính, biểu tượng
Số vây 2
Số của vây phụ Dorsal   
Ventral  
Tổng số các vây 6 - 6
Tổng số tia mềm 9 - 9
Vây mỡ

Vây đuôi

Các thuộc tính, biểu tượng

Vây hậu môn

Số vây 1
Tổng số các vây 2 - 2
Tổng số tia mềm 8 - 9

Vây đôi

Ngực Các thuộc tính, biểu tượng  
Các vây     
Tia mềm   12 - 12
Ngực Các thuộc tính, biểu tượng  
Vị trí    
Các vây     1
Tia mềm   5 - 5
Thông tin chủ yếu (thí dụ 9948)
Tự điển ( thí dụ cephalopods )
Comments & Corrections
Trở lại tìm kiếm
cfm script by eagbayani, 17.10.00, php script by rolavides, 13/03/08 ,  sự biến đổi cuối cùng bởi sortiz, 06.27.17