Số liệu hình thái học của Placidochromis longus
Khóa để định loại
Abnormalities
Thông tin chủ yếu Hanssens, M., 2004
sự xuất hiện có liên quan đến
Bones in OsteoBase

Do giới tính

Các cơ quan chuyên hóa
sự xuất hiện khác nhau
các màu khác nhau
Các chú thích

Mô tả đặc trưng của cá thể non và trưởng thành

Đặc trưng nổi bật
Hình dáng đường bên thân elongated
Mặt cắt chéo
Hình ảnh phần lưng của đầu clearly convex
Kiểu mắt more or less normal
Kiểu mồm/mõm more or less normal
Vị trí của miệng terminal
Type of scales
Sự chẩn đoán

Diagnosis: small elongate species with 8-9 vertical bars below the dorsal fin; lachrymal shallow, 12.3-13.5 % head length; head shape normal; 1/1 inner tooth rows in oral jaws; snout 24.1-24.7 % head length; mouth 41.8-42.6 % head length (Ref. 55898).

Description: dorsal head profile slightly convex, straight between eyes; premaxillary pedicel prominent; mouth large, gape inclined about 20° to horizontal; maxilla extending beyond vertical at anterior margin of eye; outer oral dentition mainly bicuspid, some tricuspid teeth present; inner oral dentition an equal mix of bicuspid and tricuspid teeth; 3-4 series of scales on cheek; eye large; upper margin of eye touching dorsal head profile; lower pharyngeal jaw slender with fine teeth; gill-rakers on lower limb slender (Ref. 55898).

Coloration: Preserved: body pale brownish, with narrow vertical bars; some specimens show darker spots on vertical bars; nape and snout darker; chin and belly pale; fins pale; dorsal fin with narrow pale grey band, white submarginal band and black tips; anal fin with some faint grey spots (Ref. 55898).

Dễ xác định

Đặc trưng về số đo của Placidochromis longus

Các đường bên bị gián đoạn: No
Số vảy ở đường bên 34 - 34
Các vẩy có lỗ của đường bên
Số vảy trong đường bên
Số hàng vảy phía trên đường bên
Số hàng vảy phía dưới đường bên
Số vảy chung quanh cuống đuôi 16 - 16
Râu cá
Khe mang (chỉ ở cá nhám và cá đuối)
Lược mang
ở cánh dưới 11
ở cánh trên 4
tổng cộng 15
Động vật có xương sống
trước hậu môn
tổng cộng

Các vây

Vây kưng

Các thuộc tính, biểu tượng
Số vây 1
Số của vây phụ Dorsal   0 - 0
Ventral  0 - 0
Tổng số các vây 16 - 17
Tổng số tia mềm 11 - 11
Vây mỡ absent

Vây đuôi

Các thuộc tính, biểu tượng

Vây hậu môn

Số vây 1
Tổng số các vây 3 - 3
Tổng số tia mềm 9 - 9

Vây đôi

Ngực Các thuộc tính, biểu tượng  
Các vây     0
Tia mềm   13 - 15
Ngực Các thuộc tính, biểu tượng  
Vị trí    
Các vây     
Tia mềm   
Thông tin chủ yếu (thí dụ 9948)
Tự điển ( thí dụ cephalopods )
Comments & Corrections
Trở lại tìm kiếm
cfm script by eagbayani, 17.10.00, php script by rolavides, 13/03/08 ,  sự biến đổi cuối cùng bởi sortiz, 06.27.17