Thông tin chủ yếu | Kulongowski, C., 2010 |
sự xuất hiện có liên quan đến | |
Bones in OsteoBase |
Các cơ quan chuyên hóa | |
sự xuất hiện khác nhau | |
các màu khác nhau | |
Các chú thích | Posterior (humeral) process of cleithrum obvious externally: fan-shaped in females, triangular in males. |
Đặc trưng nổi bật | |
Hình dáng đường bên thân | fusiform / normal |
Mặt cắt chéo | |
Hình ảnh phần lưng của đầu | |
Kiểu mắt | |
Kiểu mồm/mõm | |
Vị trí của miệng | |
Type of scales | |
Sự chẩn đoán |
This species is distinguished by the following characters: head longer than, or nearly as long as, broad; tooth patches are posterior to premaxillary band touch at midline; relatively long and thin maxillary barbel, extending at least to pectoral fin spine origin (longer in females); dorsal fin spine length more than 70% of its height; pectoral-fin spine at vertical extends at most to hind edge of dorsal fin base; deeply forked caudal fin with moderately slender, with pointed lobes, upper lobe longer; caudal peduncle approximately twice as long as deep; 11-14 gill-rakers on anterior face of first arch; upper two-thirds of body darkened, some lateral speckling and belly stark white; median anterior cranial fontanelle (of exposed skull) elongate and bullet-shaped; smooth and shallow median cranial depression, deepest posteriorly at frontal/supraoccipital suture. 10-12 pectoral fin rays; 51-52 (17 precaudal, 34-35 caudal) total vertebrae. Dimorphism of posterior (humeral) process of cleithrum obvious externally, in females, fan-shaped, in males triangular (Ref. 85159). |
Dễ xác định |
Các đường bên | bị gián đoạn: No |
Số vảy ở đường bên | |
Các vẩy có lỗ của đường bên | |
Số vảy trong đường bên | |
Số hàng vảy phía trên đường bên | |
Số hàng vảy phía dưới đường bên | |
Số vảy chung quanh cuống đuôi | |
Râu cá | |
Khe mang (chỉ ở cá nhám và cá đuối) | |
Lược mang | |
ở cánh dưới | |
ở cánh trên | |
tổng cộng | |
Động vật có xương sống | |
trước hậu môn | 17 - 17 |
tổng cộng | 51 - 52 |
Các thuộc tính, biểu tượng | |
Số vây | |
Số của vây phụ | Dorsal |
Ventral | |
Tổng số các vây | |
Tổng số tia mềm | |
Vây mỡ |
Các thuộc tính, biểu tượng |
Số vây | |
Tổng số các vây | |
Tổng số tia mềm |
Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng |
Các vây 1 | |
Tia mềm 10 - 12 | |
Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng |
Vị trí | |
Các vây | |
Tia mềm |