Thông tin chủ yếu | Randall, J.E., 2005 |
sự xuất hiện có liên quan đến | |
Bones in OsteoBase |
Các cơ quan chuyên hóa | |
sự xuất hiện khác nhau | |
các màu khác nhau | |
Các chú thích |
Đặc trưng nổi bật | |
Hình dáng đường bên thân | short and / or deep |
Mặt cắt chéo | |
Hình ảnh phần lưng của đầu | |
Kiểu mắt | |
Kiểu mồm/mõm | |
Vị trí của miệng | |
Type of scales | |
Sự chẩn đoán |
Diagnosis: Dorsal rays 71; anal rays 49. Lateral-line scales 81: Vertebrae 36; dorsal pterygiophores anterior to fourth neural spine 14. Body depth 2.45 in SL; head length (HL) 4.75 in SL; eye diameter 6.4 in HL; upper eye overlapping anterior half of lower eye; interorbital space narrow, 12.0 in HL. Caudal peduncle present, its depth 1.45 in HL, its length 10.0 in HL. Prominent lappet-like cirri on front of snout and ventral edge of head. Lateral line aligned with dorsal edge of upper eye. Longest dorsal ray 1.25 in HL; membranous edges of anterior dorsal rays with a row of tubercle-like papillae, many with cirri, a few darkly pigmented. Caudal fin rounded and moderately long, 3.4 in SL. Pelvic fins long, 1.6 in HL, the tip of longest ray reaching base of fifth anal ray. Color of ocular side in alcohol pale yellowish brown with numerous irregular pale spots, none as large as eye, many smaller brown blotches and dots, the most conspicuous along middle of lateral line (Ref. 57560). |
Dễ xác định |
Các đường bên | bị gián đoạn: No |
Số vảy ở đường bên | 81 - 81 |
Các vẩy có lỗ của đường bên | |
Số vảy trong đường bên | |
Số hàng vảy phía trên đường bên | |
Số hàng vảy phía dưới đường bên | |
Số vảy chung quanh cuống đuôi | |
Râu cá | |
Khe mang (chỉ ở cá nhám và cá đuối) | |
Lược mang | |
ở cánh dưới | |
ở cánh trên | |
tổng cộng | |
Động vật có xương sống | |
trước hậu môn | |
tổng cộng | 36 - 36 |
Các thuộc tính, biểu tượng | |
Số vây | |
Số của vây phụ | Dorsal |
Ventral | |
Tổng số các vây | |
Tổng số tia mềm | 71 - 71 |
Vây mỡ |
Các thuộc tính, biểu tượng |
Số vây | |
Tổng số các vây | |
Tổng số tia mềm | 49 - 49 |
Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng |
Các vây | |
Tia mềm | |
Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng |
Vị trí | |
Các vây | |
Tia mềm |