Các loại thức ăn được báo cáo cho Sebastes diploproa
n = 33
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Nước Giai đoạn ăn mồi
detritus detritus carcasses unspecified animal remains (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
detritus detritus carcasses unspecified euphausiid remains (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
detritus detritus carcasses unspecified fish remains (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Gonatus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unspecified Liparidae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Stenobrachius leucopsarus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unspecified Myctophidae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Tactostoma macropus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Cyphocaris challengeri (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods unspecified Lysianassidae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. isopods unspecified Isopoda (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks octopi Octopus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates unspecified Pteropoda (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Euphausia pacifica (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Thysanoessa spinifera (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans Benthogennema burkenroadi (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans Cancer sp. Megalopae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans unspecified decapod mysis larvae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans Hyperoche medusarum (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans Themisto pacifica (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans unspecified Hyperiidea (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans Grimothea quadrispina (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans Streetsia challengeri (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans Paraphronima gracilis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans Pasiphaea pacifica (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans Primno macropa (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans Vibilia propinqua (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Euchirella sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Neocalanus cristatus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Candacia bipinnata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Paraeuchaeta elongata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Metridia sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Eusergestes similis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu


Fatal error: Uncaught Error: Non-static method FishBase::displayActaTextAndLink() cannot be called statically in /var/www/html/TrophicEco/FoodItemsList.php:186 Stack trace: #0 {main} thrown in /var/www/html/TrophicEco/FoodItemsList.php on line 186