More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.000 | 0.806 | TL | 14.7 - 20.3 | male | |
SL | -0.140 | 0.831 | TL | 0.998984 | 9.1 - 14.6 | unsexed |
SL | 0.000 | 0.836 | TL | 18.3 - 18.3 | female |