More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | -3.100 | 0.800 | TL | 0.995 | - | unsexed |
TL | 0.000 | 1.063 | FL | - | unsexed | |
TL | 3.900 | 1.200 | SL | 0.995 | - | unsexed |
TL | 0.000 | 1.203 | SL | - | unsexed |