nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
unspecified squids |
Canada |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Engraulis encrasicolus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unspecified midwater finfishes |
Canada |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unspecified teleosts |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
other plants |
benthic algae/weeds |
Cladophora dalmatica |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
other plants |
benthic algae/weeds |
Rhizoclonium riparium |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
other plants |
benthic algae/weeds |
Cymodea nodosa |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
other plants |
benthic algae/weeds |
Dilophus fasciola |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
other plants |
benthic algae/weeds |
Cystoseira fimbriata |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
other plants |
benthic algae/weeds |
Enteromorpha intestinalis |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
other plants |
terrestrial plants |
Betula pendula |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
other plants |
terrestrial plants |
Cupressus cupressus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
other plants |
terrestrial plants |
Pinus sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
diatoms |
Coscinodiscus sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
dinoflagellates |
Protoperidinium sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
isopods |
unspecified isopods |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
unspecified snapping shrimp |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
unspecified shrimps |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
worms |
polychaetes |
unspecified polychaetes |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
cladocerans |
Evadne nordmanni |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Acartia clausi |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Calanus helgolandicus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
unspecified calanoids |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Copepoda nauplius |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Diaixis pigmoea |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Corycaeus sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Microsetella rosea |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Euterpina acutifrions |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Oithona nana |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Oithona plumifera |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Temora longicornis |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Temora stylifera |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |