Các loại thức ăn được báo cáo cho Huso huso
n = 55
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Nước Giai đoạn ăn mồi
nekton finfish bony fish Acipenser ruthenus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Acipenser stellatus (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Atherina boyeri (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Belone belone belone (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Trachurus mediterraneus (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Spicara smaris Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Alosa sp. (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Clupeonella sp. (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Sprattus sprattus (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Misgurnus fossilis (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Abramis brama (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Aspius aspius (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Carassius carassius (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Cyprinus carpio (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Leuciscus sp. (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Rutilus frisii (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Rutilus rutilus (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Scardinius erythropthalmus (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Vimba vimba (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Engraulis encrasicolus Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Merlangius merlangus (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish unidentified haddock Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Gasterosteus aculeatus (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish unidentified gobies Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Mugil sp. Russia Trưởng thành
nekton finfish bony fish Mullus barbatus (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Sander lucioperca (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Sander volgensis (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Stizostedion marinum (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Platichthys flesus (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Pomatomus saltator (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Scomber scombrus (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Psetta maxima (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Scorpaena porcus (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish bony fish Hippocampus hippocampus (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
zoobenthos benth. crust. amphipods unidentified (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods unidentified (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. benth. copepods unidentified (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unidentified (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unidentified (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos finfish bony fish unidentified flounder Russia chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos insects insects unidentified (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos insects insects unidentified (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
zoobenthos insects insects unidentified (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos insects insects unidentified (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos other benth. invertebrates n.a./other benth. Invertebrates unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms n.a./other annelids unidentified (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos worms n.a./other annelids unidentified (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos worms polychaetes unidentified (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae unidentified (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae unidentified (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zooplankton plank. crust. cladocerans unidentified (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zooplankton plank. crust. mysids unidentified (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zooplankton plank. crust. mysids unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu


Fatal error: Uncaught Error: Non-static method FishBase::displayActaTextAndLink() cannot be called statically in /var/www/html/TrophicEco/FoodItemsList.php:186 Stack trace: #0 {main} thrown in /var/www/html/TrophicEco/FoodItemsList.php on line 186