Các loại thức ăn được báo cáo cho Engraulis ringens
n = 56
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Nước Giai đoạn ăn mồi
plants phytoplankton diatoms centric diatoms (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton diatoms pennate diatoms (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton diatoms centric diatoms (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton diatoms centric diatoms (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton diatoms centric diatoms (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton diatoms Coscinodiscus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton diatoms pennate diatoms (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton diatoms Thalassiothrix sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton diatoms pennate diatoms (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton diatoms pennate diatoms (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton diatoms pennate diatoms (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton diatoms centric diatoms (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton diatoms Schroderella sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton diatoms Skeletonema sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton diatoms pennate diatoms (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton dinoflagellates dinoflagellate (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants phytoplankton green algae Chrysomonadina (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Hyperiidea Peru chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. isopods unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans Cirripedia Peru chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unidentified decapods Peru chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. ostracods unidentified Peru chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves unidentified Peru chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks n.a./other cephalopods unidentified Peru chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos sponges/tunicates ascidians Tunicata Peru chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms polychaetes unidentified Peru chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae unidentified (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates Chaetognatha Peru chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. Invertebrates Ciliata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. Invertebrates Sarcodina (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates unidentified pteropods Peru chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates unidentified Pterotracheoidea Peru chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. cladocerans Cladoceros sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Euphausia eximia Peru chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Euphausia mucronata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Euphausia eximia Peru chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Euphausia mucronata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids unidentified euphausiid eggs (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids unidentified euphausiid larvae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. mysids unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans unidentified brachyuran larvae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans unidentified caridean larvae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans Centropages brachiatus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans Centropages sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans unidentified penaeid larvae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans unidentified sergestid larvae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans Octonaria sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans crustacean ova Peru chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Calanus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Corycaeus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Microsetella sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Eucalanus Peru chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Oithona sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Oncaea sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Paracalanus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Euterpina sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu


Fatal error: Uncaught Error: Non-static method FishBase::displayActaTextAndLink() cannot be called statically in /var/www/html/TrophicEco/FoodItemsList.php:186 Stack trace: #0 {main} thrown in /var/www/html/TrophicEco/FoodItemsList.php on line 186