Các loại thức ăn được báo cáo cho Argyropelecus hemigymnus
n = 18
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Nước Giai đoạn ăn mồi
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unidentified small crustaceans Mexico chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. ostracods unidentified ostracods Mexico chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms polychaetes unidentified polychaetes (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae fish eggs (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates unidentified chaetognaths (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates unidentified plankton Italy chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Aetideus armatus (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Aetideus armatus (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Euchirella spp. (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Calanus helgolandicus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Calanus helgolandicus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Heterorhabdus spp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Pleuromamma spp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Clausocalanus (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Cyclopoid (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Euchaeta spp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Oncaea sp. (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Scolecithricella minor (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu


Fatal error: Uncaught Error: Non-static method FishBase::displayActaTextAndLink() cannot be called statically in /var/www/html/TrophicEco/FoodItemsList.php:186 Stack trace: #0 {main} thrown in /var/www/html/TrophicEco/FoodItemsList.php on line 186